--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nới tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nới tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nới tay
+
Relax one's severitỵ.
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
nới tay
:
Relax one's severitỵ.
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
bàng bạc
:
Teem, overflowkhí anh hùng bàng bạc khắp non sôngheroism overflows in mountains and rivers of the landtình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩmthe work teems with humanity and patriotism